Có 2 kết quả:

事到临头 shì dào lín tóu ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ事到臨頭 shì dào lín tóu ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

when things come to a head (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

when things come to a head (idiom)

Bình luận 0