Có 2 kết quả:
事到临头 shì dào lín tóu ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ • 事到臨頭 shì dào lín tóu ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
shì dào lín tóu ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
when things come to a head (idiom)
Bình luận 0
shì dào lín tóu ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
when things come to a head (idiom)
Bình luận 0